Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Cây Keo | Phường Hiệp Tân | 84,4 triệu/m2 (5.28%) |
Chu Thiên | Phường Hiệp Tân | 93,6 triệu/m2 (0%) |
Dương Khuê | Phường Hiệp Tân | 140 triệu/m2 (0.9%) |
Hòa Bình | Phường Hiệp Tân | 60,2 triệu/m2 (-16.27%) |
Lê Sao | Phường Hiệp Tân | 12,1 triệu/m2 (0%) |
Lương Trúc Đàm | Phường Hiệp Tân | 140 triệu/m2 (-3.8%) |
Lũy Bán Bích | Phường Hiệp Tân | 91,1 triệu/m2 (0.54%) |
Lý Thánh Tông | Phường Hiệp Tân | 64,1 triệu/m2 (-12.81%) |
Nguyễn Văn Vịnh | Phường Hiệp Tân | 134 triệu/m2 (48.46%) |
Nguyễn Văn Yến | Phường Hiệp Tân | 95,9 triệu/m2 (0.86%) |
Phan Anh | Phường Hiệp Tân | 80,7 triệu/m2 (11.42%) |
Thạch Lam | Phường Hiệp Tân | 79,1 triệu/m2 (-37.47%) |
Tô Hiệu | Phường Hiệp Tân | 75,3 triệu/m2 (154.45%) |
Trần Văn Giáp | Phường Hiệp Tân | 97,4 triệu/m2 (0%) |
Ỷ Lan | Phường Hiệp Tân | 134 triệu/m2 (2.71%) |
Âu Cơ | Phường Hòa Thạnh | 97,6 triệu/m2 (-0.89%) |
Huỳnh Thiện Lộc | Phường Hòa Thạnh | 69,8 triệu/m2 (5.24%) |
Kênh Tân Hóa | Phường Hòa Thạnh | 104 triệu/m2 (1.04%) |
Lũy Bán Bích | Phường Hòa Thạnh | 53,2 triệu/m2 (-35.38%) |
Phạm Văn Xảo | Phường Hòa Thạnh | 109 triệu/m2 (0%) |
Thoại Ngọc Hầu | Phường Hòa Thạnh | 101 triệu/m2 (3.46%) |
Trịnh Đình Thảo | Phường Hòa Thạnh | 34,4 triệu/m2 (-3.88%) |
Trịnh Đình Trọng | Phường Hòa Thạnh | 138 triệu/m2 (3.61%) |
Bình Long | Phường Phú Thạnh | 90,2 triệu/m2 (-11.93%) |
Đỗ Bí | Phường Phú Thạnh | 117 triệu/m2 (12.56%) |
Đường A | Phường Phú Thạnh | 113 triệu/m2 (0%) |
Hiền Vương | Phường Phú Thạnh | 96,9 triệu/m2 (-18.63%) |
Lê Lâm | Phường Phú Thạnh | 124 triệu/m2 (0.41%) |
Lê Lộ | Phường Phú Thạnh | 80,5 triệu/m2 (0%) |
Lê Niệm | Phường Phú Thạnh | 113 triệu/m2 (16.66%) |
Lê Sao | Phường Phú Thạnh | 113 triệu/m2 (7.31%) |
Lũy Bán Bích | Phường Phú Thạnh | 92,5 triệu/m2 (-5.03%) |
Nguyễn Hữu Tiến | Phường Phú Thạnh | 66,5 triệu/m2 (19.73%) |
Nguyễn Sơn | Phường Phú Thạnh | 90,1 triệu/m2 (75.82%) |
Quách Đình Bảo | Phường Phú Thạnh | 116 triệu/m2 (-3.19%) |
Thạch Lam | Phường Phú Thạnh | 120 triệu/m2 (5.38%) |
Thoại Ngọc Hầu | Phường Phú Thạnh | 88,5 triệu/m2 (-14.73%) |
Trần Quang Cơ | Phường Phú Thạnh | 96,7 triệu/m2 (-16.38%) |
Trần Thủ Độ | Phường Phú Thạnh | 132 triệu/m2 (35.11%) |
Võ Văn Dũng | Phường Phú Thạnh | 177 triệu/m2 (0%) |
Bình Long | Phường Phú Thọ Hòa | 101 triệu/m2 (2.56%) |
Đỗ Đức Dục | Phường Phú Thọ Hòa | 135 triệu/m2 (14.06%) |
Hoàng Ngọc Phách | Phường Phú Thọ Hòa | 99,9 triệu/m2 (-0.69%) |
Lê Lăng | Phường Phú Thọ Hòa | 136 triệu/m2 (-11.66%) |
Lê Lư | Phường Phú Thọ Hòa | 95,1 triệu/m2 (-21.54%) |
Lê Quốc Trinh | Phường Phú Thọ Hòa | 121 triệu/m2 (-2.25%) |
Lê Thúc Hoạch | Phường Phú Thọ Hòa | 99,4 triệu/m2 (-3.91%) |
Lê Văn Phan | Phường Phú Thọ Hòa | 106 triệu/m2 (0%) |
Lê Vĩnh Hòa | Phường Phú Thọ Hòa | 121 triệu/m2 (-8.72%) |
Lũy Bán Bích | Phường Phú Thọ Hòa | 153 triệu/m2 (68.74%) |
Nguyễn Nhữ Lãm | Phường Phú Thọ Hòa | 97,6 triệu/m2 (0.05%) |
Nguyễn Sơn | Phường Phú Thọ Hòa | 104 triệu/m2 (0%) |
Phạm Vấn | Phường Phú Thọ Hòa | 121 triệu/m2 (0%) |
Phạm Văn Xảo | Phường Phú Thọ Hòa | 121 triệu/m2 (6.69%) |
Phan Thị Hành | Phường Phú Thọ Hòa | 85,4 triệu/m2 (0%) |
Phú Thọ Hòa | Phường Phú Thọ Hòa | 100 triệu/m2 (2.6%) |
Thoại Ngọc Hầu | Phường Phú Thọ Hòa | 83,1 triệu/m2 (-1.91%) |
Trịnh Lỗi | Phường Phú Thọ Hòa | 128 triệu/m2 (-1%) |
Văn Cao | Phường Phú Thọ Hòa | 205 triệu/m2 (123.47%) |
Vườn Lài | Phường Phú Thọ Hòa | 86,7 triệu/m2 (-6.14%) |
Âu Cơ | Phường Phú Trung | 97,8 triệu/m2 (-16.66%) |
Cao Văn ngọc | Phường Phú Trung | 123 triệu/m2 (-6.31%) |
Hoàng Xuân Nhị | Phường Phú Trung | 279 triệu/m2 (0%) |
Huỳnh Văn Chính | Phường Phú Trung | 96 triệu/m2 (-8.13%) |
Kênh Tân Hóa | Phường Phú Trung | 111 triệu/m2 (16.22%) |
Khuông Việt | Phường Phú Trung | 92,3 triệu/m2 (-13.55%) |
Lê Ngã | Phường Phú Trung | 111 triệu/m2 (-8.82%) |
Nguyễn Minh Châu | Phường Phú Trung | 91,5 triệu/m2 (0%) |
Thạch Lam | Phường Phú Trung | 159 triệu/m2 (0%) |
Trần Đình Trọng | Phường Phú Trung | 126 triệu/m2 (-9.3%) |
Trịnh Đình Thảo | Phường Phú Trung | 99,7 triệu/m2 (1.01%) |
Trịnh Đình Trọng | Phường Phú Trung | 111 triệu/m2 (-0.46%) |
Bình Long | Phường Sơn Kỳ | 90,9 triệu/m2 (-0.47%) |
Bờ Bao Tân Thắng | Phường Sơn Kỳ | 105 triệu/m2 (1.48%) |
Đô Đốc Chấn | Phường Sơn Kỳ | 99 triệu/m2 (-1.94%) |
Đỗ Nhuận | Phường Sơn Kỳ | 109 triệu/m2 (-4.38%) |
Đoàn Giỏi | Phường Sơn Kỳ | 126 triệu/m2 (13.37%) |
Đường CN 11 | Phường Sơn Kỳ | 116 triệu/m2 (0%) |
Đường CN1 | Phường Sơn Kỳ | 56,3 triệu/m2 (-0.45%) |
Đường CN11 | Phường Sơn Kỳ | 168 triệu/m2 (0%) |
Đường DC11 | Phường Sơn Kỳ | 101 triệu/m2 (3.34%) |
Đường Kênh 19 Tháng 5 | Phường Sơn Kỳ | 70,6 triệu/m2 (0%) |
Đường N1 | Phường Sơn Kỳ | 57,7 triệu/m2 (-4.13%) |
Đường số 27 | Phường Sơn Kỳ | 107 triệu/m2 (37.63%) |
Lê Trọng Tấn | Phường Sơn Kỳ | 107 triệu/m2 (11.44%) |
Nguyễn Quý Anh | Phường Sơn Kỳ | 86,7 triệu/m2 (0%) |
Sơn Kỳ | Phường Sơn Kỳ | 101 triệu/m2 (-1%) |
Tân Kỳ Tân Quý | Phường Sơn Kỳ | 102 triệu/m2 (-10.36%) |
Tân Thành | Phường Sơn Kỳ | 23,5 triệu/m2 (0%) |
Cầu Xéo | Phường Tân Quý | 119 triệu/m2 (7.3%) |
Đỗ Công Tường | Phường Tân Quý | 99,1 triệu/m2 (1.13%) |
Đô Đốc Lộc | Phường Tân Quý | 87,9 triệu/m2 (-13.19%) |
Đô Đốc Long | Phường Tân Quý | 117 triệu/m2 (4.09%) |
Đỗ Thị Tâm | Phường Tân Quý | 141 triệu/m2 (0%) |
Đỗ Thừa Luông | Phường Tân Quý | 99,5 triệu/m2 (-6.77%) |
Độc Lập | Phường Tân Quý | 91,4 triệu/m2 (-24.2%) |
Đường số 18 | Phường Tân Quý | 74,1 triệu/m2 (0%) |
Dương Thiệu Tước | Phường Tân Quý | 91,8 triệu/m2 (0.34%) |
Dương Văn Dương | Phường Tân Quý | 116 triệu/m2 (7.8%) |
Gò Dầu | Phường Tân Quý | 123 triệu/m2 (0.81%) |
Lê Đình Thám | Phường Tân Quý | 89,4 triệu/m2 (0.79%) |
Lê Liễu | Phường Tân Quý | 95,4 triệu/m2 (-4.46%) |
Lê Sát | Phường Tân Quý | 104 triệu/m2 (-16.69%) |
Lê Thúc Hoạch | Phường Tân Quý | 92,7 triệu/m2 (0%) |
Lý Tuệ | Phường Tân Quý | 98,7 triệu/m2 (6.92%) |
Nguyễn Dữ | Phường Tân Quý | 89,1 triệu/m2 (-1.67%) |
Nguyễn Háo Vĩnh | Phường Tân Quý | 100 triệu/m2 (-2.39%) |
Nguyễn Ngọc Nhựt | Phường Tân Quý | 142 triệu/m2 (27.25%) |
Nguyễn Quang Diêu | Phường Tân Quý | 87,9 triệu/m2 (-4.2%) |
Nguyễn Súy | Phường Tân Quý | 105 triệu/m2 (-0.1%) |
Phạm Ngọc | Phường Tân Quý | 80,9 triệu/m2 (0%) |
Phạm Quý Thích | Phường Tân Quý | 106 triệu/m2 (6.4%) |
Phùng Chí Kiên | Phường Tân Quý | 90,7 triệu/m2 (-1.03%) |
Tân Hương | Phường Tân Quý | 101 triệu/m2 (-16.96%) |
Tân Kỳ Tân Quý | Phường Tân Quý | 124 triệu/m2 (13.79%) |
Tân Quý | Phường Tân Quý | 101 triệu/m2 (-5.58%) |
Tây Sơn | Phường Tân Quý | 99,2 triệu/m2 (-2.14%) |
An Phú Đông 27 | Phường Tân Sơn Nhì | 24 triệu/m2 (0%) |
Âu Cơ | Phường Tân Sơn Nhì | 139 triệu/m2 (44%) |
Cầu Xéo | Phường Tân Sơn Nhì | 94,6 triệu/m2 (7.99%) |
Diệp Minh Châu | Phường Tân Sơn Nhì | 110 triệu/m2 (2.55%) |
Gò Dầu | Phường Tân Sơn Nhì | 115 triệu/m2 (2.95%) |
Hoa Bằng | Phường Tân Sơn Nhì | 124 triệu/m2 (-26.25%) |
Nguyễn Cửu Đàm | Phường Tân Sơn Nhì | 146 triệu/m2 (-2.71%) |
Nguyễn Quý Anh | Phường Tân Sơn Nhì | 174 triệu/m2 (29.07%) |
Nguyễn Thế Truyện | Phường Tân Sơn Nhì | 132 triệu/m2 (10.6%) |
Nguyễn Văn Săng | Phường Tân Sơn Nhì | 105 triệu/m2 (5.16%) |
Tân Kỳ Tân Quý | Phường Tân Sơn Nhì | 98,3 triệu/m2 (5.98%) |
Tân Sơn Nhì | Phường Tân Sơn Nhì | 81,6 triệu/m2 (-44.9%) |
Trần Hưng Đạo | Phường Tân Sơn Nhì | 182 triệu/m2 (-5.71%) |
Trần Tấn | Phường Tân Sơn Nhì | 112 triệu/m2 (15.72%) |
Trần Văn Ơn | Phường Tân Sơn Nhì | 81 triệu/m2 (-0.13%) |
Trường Chinh | Phường Tân Sơn Nhì | 220 triệu/m2 (1162.74%) |
Âu Cơ | Phường Tân Thành | 44,9 triệu/m2 (16.31%) |
Bác Ái | Phường Tân Thành | 113 triệu/m2 (-3.82%) |
Cách Mạng | Phường Tân Thành | 86,1 triệu/m2 (4.22%) |
Chân Lý | Phường Tân Thành | 134 triệu/m2 (1.59%) |
Chu Văn An | Phường Tân Thành | 133 triệu/m2 (-4.79%) |
Cộng Hòa 3 | Phường Tân Thành | 122 triệu/m2 (1.62%) |
Dân Chủ | Phường Tân Thành | 95,1 triệu/m2 (0%) |
Độc Lập | Phường Tân Thành | 46,8 triệu/m2 (-73.76%) |
Đường số 1 | Phường Tân Thành | 136 triệu/m2 (2.62%) |
Đường số 2 | Phường Tân Thành | 125 triệu/m2 (-6.3%) |
Lũy Bán Bích | Phường Tân Thành | 126 triệu/m2 (24.58%) |
Nguyễn Hậu | Phường Tân Thành | 125 triệu/m2 (-18.92%) |
Nguyễn Thái Học | Phường Tân Thành | 152 triệu/m2 (-0.05%) |
Nguyễn Trường Tộ | Phường Tân Thành | 140 triệu/m2 (15.08%) |
Nguyễn Văn Ngọc | Phường Tân Thành | 148 triệu/m2 (4.25%) |
Nguyễn Văn Tố | Phường Tân Thành | 136 triệu/m2 (17.12%) |
Nguyễn Xuân Khoát | Phường Tân Thành | 164 triệu/m2 (17.16%) |
Phan Đình Phùng | Phường Tân Thành | 112 triệu/m2 (3.5%) |
Tân Hương | Phường Tân Thành | 92,2 triệu/m2 (-1.42%) |
Tân Thành | Phường Tân Thành | 102 triệu/m2 (2.65%) |
Thẩm Mỹ | Phường Tân Thành | 129 triệu/m2 (0%) |
Thành Công | Phường Tân Thành | 146 triệu/m2 (-1.91%) |
Thống Nhất | Phường Tân Thành | 153 triệu/m2 (23.96%) |
Trần Hưng Đạo | Phường Tân Thành | 168 triệu/m2 (-1.67%) |
Trương Vĩnh Ký | Phường Tân Thành | 76,1 triệu/m2 (-54.11%) |
Tự Do | Phường Tân Thành | 126 triệu/m2 (0%) |
Vạn Hạnh | Phường Tân Thành | 119 triệu/m2 (4.84%) |
Vườn Lài | Phường Tân Thành | 131 triệu/m2 (-22.07%) |
Yên Đỗ | Phường Tân Thành | 105 triệu/m2 (-0.18%) |
Kênh Tân Hóa | Phường Tân Thới Hòa | 95 triệu/m2 (-17.93%) |
Lê Quát | Phường Tân Thới Hòa | 135 triệu/m2 (0%) |
Lương Minh Nguyệt | Phường Tân Thới Hòa | 49,8 triệu/m2 (5.55%) |
Lương Thế Vinh | Phường Tân Thới Hòa | 99,8 triệu/m2 (4.55%) |
Lũy Bán Bích | Phường Tân Thới Hòa | 93,6 triệu/m2 (-7.24%) |
Lý Thánh Tông | Phường Tân Thới Hòa | 68,1 triệu/m2 (-4.03%) |
Nguyễn Văn Yến | Phường Tân Thới Hòa | 110 triệu/m2 (0.49%) |
Phan Anh | Phường Tân Thới Hòa | 118 triệu/m2 (-0.91%) |
Tô Hiệu | Phường Tân Thới Hòa | 74,5 triệu/m2 (-38.04%) |
Bùi Xuân Phái | Phường Tây Thạnh | 116 triệu/m2 (-24.79%) |
Chế Lan Viên | Phường Tây Thạnh | 78,2 triệu/m2 (-31.21%) |
Đường B2 | Phường Tây Thạnh | 123 triệu/m2 (0%) |
Đường B3 | Phường Tây Thạnh | 120 triệu/m2 (13.2%) |
Đường D10 | Phường Tây Thạnh | 95,5 triệu/m2 (3.23%) |
Đường D13 | Phường Tây Thạnh | 116 triệu/m2 (-6.87%) |
Đường D15 | Phường Tây Thạnh | 100 triệu/m2 (0%) |
Đường D9 | Phường Tây Thạnh | 83,7 triệu/m2 (-8.98%) |
Đường S1 | Phường Tây Thạnh | 117 triệu/m2 (-2.39%) |
Đường S9 | Phường Tây Thạnh | 98,7 triệu/m2 (-2.2%) |
Đường T6 | Phường Tây Thạnh | 132 triệu/m2 (0.5%) |
Đường T8 | Phường Tây Thạnh | 84 triệu/m2 (-5.97%) |
Hồ Đắc Di | Phường Tây Thạnh | 95,1 triệu/m2 (-3.11%) |
Lưu Chí Hiếu | Phường Tây Thạnh | 114 triệu/m2 (32.7%) |
Nguyễn Đỗ Cung | Phường Tây Thạnh | 101 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Hữu Dật | Phường Tây Thạnh | 116 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Hữu Tiến | Phường Tây Thạnh | 84,8 triệu/m2 (-38.81%) |
Nguyễn Sáng | Phường Tây Thạnh | 95,2 triệu/m2 (-7.6%) |
Tân Kỳ Tân Quý | Phường Tây Thạnh | 103 triệu/m2 (0%) |
Tây Thạnh | Phường Tây Thạnh | 129 triệu/m2 (14.43%) |
Trường Chinh | Phường Tây Thạnh | 88,4 triệu/m2 (-1.25%) |