Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Quận 12
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
An Phú Đông | Phường An Phú Đông | 50,1 triệu/m2 (-3.26%) |
An Phú Đông 25 | Phường An Phú Đông | 43,1 triệu/m2 (11.65%) |
An Phú Đông 27 | Phường An Phú Đông | 50,9 triệu/m2 (3.82%) |
An Phú Đông 3 | Phường An Phú Đông | 37,1 triệu/m2 (-8.57%) |
An Phú Đông 9 | Phường An Phú Đông | 61,6 triệu/m2 (3.98%) |
Đình Hanh Phú | Phường An Phú Đông | 41,9 triệu/m2 (0%) |
Đường T15 | Phường An Phú Đông | 63,5 triệu/m2 (21.53%) |
Quốc Lộ 1A | Phường An Phú Đông | 49,6 triệu/m2 (-3.94%) |
Võ Thị Liễu | Phường An Phú Đông | 92,6 triệu/m2 (3.11%) |
Võ Thị Thừa | Phường An Phú Đông | 66,4 triệu/m2 (48.71%) |
Vườn Lài | Phường An Phú Đông | 51,5 triệu/m2 (-2.68%) |
Đông Hưng Thuận 02 | Phường Đông Hưng Thuận | 79,1 triệu/m2 (5.26%) |
Đông Hưng Thuận 17 | Phường Đông Hưng Thuận | 58,2 triệu/m2 (0%) |
Đông Hưng Thuận 27 | Phường Đông Hưng Thuận | 71,7 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Văn Quá | Phường Đông Hưng Thuận | 74,3 triệu/m2 (-3.99%) |
Tô Ký | Phường Đông Hưng Thuận | 46 triệu/m2 (-50.54%) |
Trường Chinh | Phường Đông Hưng Thuận | 59,6 triệu/m2 (-5.17%) |
Bùi Văn Ngữ | Phường Hiệp Thành | 69,8 triệu/m2 (15.43%) |
Đường HT 13 | Phường Hiệp Thành | 66,1 triệu/m2 (3.28%) |
Đường HT 17 | Phường Hiệp Thành | 59,9 triệu/m2 (-5.36%) |
Dương Thị Mười | Phường Hiệp Thành | 75 triệu/m2 (-14.98%) |
Hiệp Thành 13 | Phường Hiệp Thành | 62,8 triệu/m2 (-0.92%) |
Hiệp Thành 17 | Phường Hiệp Thành | 66,2 triệu/m2 (1.96%) |
Hiệp Thành 26 | Phường Hiệp Thành | 46,6 triệu/m2 (-16.01%) |
Lê Văn Khương | Phường Hiệp Thành | 56,3 triệu/m2 (-5.74%) |
Liên Khu 2-5 | Phường Hiệp Thành | 56,8 triệu/m2 (-2.89%) |
Nguyễn Ảnh Thủ | Phường Hiệp Thành | 79,5 triệu/m2 (10.02%) |
Nguyễn Thị Búp | Phường Hiệp Thành | 42,2 triệu/m2 (-16.39%) |
Nguyễn Thị Đặng | Phường Hiệp Thành | 297 triệu/m2 (81.72%) |
Nguyễn Thị Kiểu | Phường Hiệp Thành | 39,8 triệu/m2 (-17.99%) |
Trần Thị Hè | Phường Hiệp Thành | 72,8 triệu/m2 (-1.19%) |
Bùi Văn Ngữ | Phường Tân Chánh Hiệp | 64,5 triệu/m2 (0%) |
Đông Bắc | Phường Tân Chánh Hiệp | 66,1 triệu/m2 (0%) |
Dương Thị Mười | Phường Tân Chánh Hiệp | 67,4 triệu/m2 (6.12%) |
Huỳnh Thị Hai | Phường Tân Chánh Hiệp | 69,1 triệu/m2 (16.92%) |
Lâm Thị Hố | Phường Tân Chánh Hiệp | 66,7 triệu/m2 (-1.29%) |
Nguyễn Ảnh Thủ | Phường Tân Chánh Hiệp | 59,5 triệu/m2 (-9.04%) |
Nguyễn Thị Búp | Phường Tân Chánh Hiệp | 56,2 triệu/m2 (-10.01%) |
Tân Chánh Hiệp 03 | Phường Tân Chánh Hiệp | 85,7 triệu/m2 (0%) |
Tân Chánh Hiệp 05 | Phường Tân Chánh Hiệp | 84,8 triệu/m2 (0%) |
Tân Chánh Hiệp 07 | Phường Tân Chánh Hiệp | 57 triệu/m2 (0%) |
Tân Chánh Hiệp 08 | Phường Tân Chánh Hiệp | 52,9 triệu/m2 (-10.05%) |
Tân Chánh Hiệp 10 | Phường Tân Chánh Hiệp | 69,9 triệu/m2 (1.52%) |
Tân Chánh Hiệp 16 | Phường Tân Chánh Hiệp | 68,6 triệu/m2 (0%) |
Tân Chánh Hiệp 18 | Phường Tân Chánh Hiệp | 149 triệu/m2 (0%) |
Tân Chánh Hiệp 21 | Phường Tân Chánh Hiệp | 29 triệu/m2 (-1.17%) |
Tân Chánh Hiệp 35 | Phường Tân Chánh Hiệp | 78,5 triệu/m2 (22.65%) |
Tô Ký | Phường Tân Chánh Hiệp | 48,5 triệu/m2 (-22.19%) |
Đông Hưng Thuận 6 | Phường Tân Hưng Thuận | 62,9 triệu/m2 (4.83%) |
Đường DD11 | Phường Tân Hưng Thuận | 14,4 triệu/m2 (-2.12%) |
Đường DD12 | Phường Tân Hưng Thuận | 15,4 triệu/m2 (-0.33%) |
Đường DD4 | Phường Tân Hưng Thuận | 14,6 triệu/m2 (3.63%) |
Đường DD5 | Phường Tân Hưng Thuận | 14,1 triệu/m2 (0.98%) |
Đường DN 10 | Phường Tân Hưng Thuận | 14,6 triệu/m2 (1.7%) |
Nguyễn Văn Quá | Phường Tân Hưng Thuận | 22,1 triệu/m2 (23.55%) |
Quốc Lộ 1A | Phường Tân Hưng Thuận | 16,1 triệu/m2 (-1.9%) |
Trường Chinh | Phường Tân Hưng Thuận | 67,5 triệu/m2 (-6.58%) |
Dương Thị Mười | Phường Tân Thới Hiệp | 68,2 triệu/m2 (-1.41%) |
Nguyễn Thị Đăng | Phường Tân Thới Hiệp | 38,5 triệu/m2 (-8.93%) |
Nguyễn Thị Đặng | Phường Tân Thới Hiệp | 58,9 triệu/m2 (5.85%) |
Nguyễn Văn Quá | Phường Tân Thới Hiệp | 58,5 triệu/m2 (13.28%) |
Quốc Lộ 1A | Phường Tân Thới Hiệp | 64 triệu/m2 (27.64%) |
Tân Chánh Hiệp 21 | Phường Tân Thới Hiệp | 66,1 triệu/m2 (0%) |
Tân Thới Hiệp | Phường Tân Thới Hiệp | 61,1 triệu/m2 (15.73%) |
Tân Thới Hiệp 14 | Phường Tân Thới Hiệp | 72,8 triệu/m2 (-2.56%) |
Tân Thới Hiệp 21 | Phường Tân Thới Hiệp | 56,1 triệu/m2 (-2.18%) |
Tân Thới Hiệp 29 | Phường Tân Thới Hiệp | 67,1 triệu/m2 (0%) |
Tân Thới Hiệp 7 | Phường Tân Thới Hiệp | 62,8 triệu/m2 (-2.97%) |
Tân Thới Hiệp 7 | Phường Tân Thới Hiệp | 66 triệu/m2 (-2.26%) |
Dương Thị Giang | Phường Tân Thới Nhất | 20,2 triệu/m2 (-14.55%) |
Phan Văn Hớn | Phường Tân Thới Nhất | 44,8 triệu/m2 (7.82%) |
Quốc Lộ 1A | Phường Tân Thới Nhất | 126 triệu/m2 (0%) |
Tân Thới Nhất 1 | Phường Tân Thới Nhất | 48,7 triệu/m2 (0.89%) |
Tân Thới Nhất 12 | Phường Tân Thới Nhất | 67,1 triệu/m2 (1.76%) |
Tân Thới Nhất 13 | Phường Tân Thới Nhất | 72,5 triệu/m2 (25.01%) |
Tân Thới Nhất 5 | Phường Tân Thới Nhất | 61,6 triệu/m2 (-16.55%) |
Trường Chinh | Phường Tân Thới Nhất | 48,9 triệu/m2 (-0.36%) |
Hà Huy Giáp | Phường Thạnh Lộc | 53,4 triệu/m2 (-10.82%) |
Nguyễn Thị Sáu | Phường Thạnh Lộc | 70,6 triệu/m2 (0%) |
Thạnh Lộc 04 | Phường Thạnh Lộc | 89,4 triệu/m2 (24.41%) |
Thạnh Lộc 08 | Phường Thạnh Lộc | 94,3 triệu/m2 (10.08%) |
Thạnh Lộc 13 | Phường Thạnh Lộc | 57,1 triệu/m2 (10.74%) |
Thạnh Lộc 15 | Phường Thạnh Lộc | 51,7 triệu/m2 (-13.32%) |
Thạnh Lộc 16 | Phường Thạnh Lộc | 65,1 triệu/m2 (7.34%) |
Thạnh Lộc 17 | Phường Thạnh Lộc | 74,2 triệu/m2 (-2.42%) |
Thạnh Lộc 19 | Phường Thạnh Lộc | 59,8 triệu/m2 (-10.15%) |
Thạnh Lộc 26 | Phường Thạnh Lộc | 87,3 triệu/m2 (-7.53%) |
Thạnh Lộc 27 | Phường Thạnh Lộc | 62,5 triệu/m2 (15.78%) |
Thạnh Lộc 28 | Phường Thạnh Lộc | 34,9 triệu/m2 (6.65%) |
Thạnh Lộc 29 | Phường Thạnh Lộc | 56,7 triệu/m2 (-1.93%) |
Thạnh Lộc 31 | Phường Thạnh Lộc | 56,7 triệu/m2 (6.87%) |
Thạnh Lộc 37 | Phường Thạnh Lộc | 66,9 triệu/m2 (4.01%) |
Thạnh Lộc 40 | Phường Thạnh Lộc | 34,2 triệu/m2 (0%) |
Thạnh Lộc 41 | Phường Thạnh Lộc | 49,7 triệu/m2 (-6.2%) |
Thạnh Lộc 44 | Phường Thạnh Lộc | 99,7 triệu/m2 (9.7%) |
Thạnh Lộc 47 | Phường Thạnh Lộc | 71,9 triệu/m2 (0%) |
Thạnh Lộc 48 | Phường Thạnh Lộc | 63,5 triệu/m2 (0%) |
Thạnh Lộc 50 | Phường Thạnh Lộc | 61,8 triệu/m2 (27.58%) |
Thạnh Lộc 51 | Phường Thạnh Lộc | 46,6 triệu/m2 (-11.02%) |
Đường TX 21 | Phường Thạnh Xuân | 58,4 triệu/m2 (22.58%) |
Đường TX 22 | Phường Thạnh Xuân | 52 triệu/m2 (-9.74%) |
Đường TX 25 | Phường Thạnh Xuân | 53,7 triệu/m2 (-9.27%) |
Đường TX 43 | Phường Thạnh Xuân | 43 triệu/m2 (-5.86%) |
Đường TX33 | Phường Thạnh Xuân | 24,1 triệu/m2 (-45.85%) |
Hà Huy Giáp | Phường Thạnh Xuân | 54,4 triệu/m2 (-10.34%) |
Quốc Lộ 1A | Phường Thạnh Xuân | 49,3 triệu/m2 (1.61%) |
Thạnh Xuân 13 | Phường Thạnh Xuân | 45,8 triệu/m2 (11.3%) |
Thạnh Xuân 14 | Phường Thạnh Xuân | 29,8 triệu/m2 (0%) |
Thạnh Xuân 21 | Phường Thạnh Xuân | 61 triệu/m2 (-20.41%) |
Thạnh Xuân 22 | Phường Thạnh Xuân | 55,5 triệu/m2 (-1.08%) |
Thạnh Xuân 24 | Phường Thạnh Xuân | 70,6 triệu/m2 (7.05%) |
Thạnh Xuân 25 | Phường Thạnh Xuân | 51 triệu/m2 (-2.95%) |
Thạnh Xuân 31 | Phường Thạnh Xuân | 40,4 triệu/m2 (22.75%) |
Thạnh Xuân 33 | Phường Thạnh Xuân | 52,7 triệu/m2 (-16.6%) |
Thạnh Xuân 38 | Phường Thạnh Xuân | 66,9 triệu/m2 (-1.52%) |
Thạnh Xuân 39 | Phường Thạnh Xuân | 32,6 triệu/m2 (-1.47%) |
Thạnh Xuân 40 | Phường Thạnh Xuân | 46,3 triệu/m2 (1.12%) |
Thạnh Xuân 43 | Phường Thạnh Xuân | 68,2 triệu/m2 (31.76%) |
Thạnh Xuân 48 | Phường Thạnh Xuân | 45,8 triệu/m2 (9.89%) |
Thạnh Xuân 52 | Phường Thạnh Xuân | 48,9 triệu/m2 (32.23%) |
Tô Ngọc Vân | Phường Thạnh Xuân | 73,7 triệu/m2 (5.76%) |
Lê Thị Riêng | Phường Thới An | 46,4 triệu/m2 (-7.95%) |
Lê Văn Khương | Phường Thới An | 71,8 triệu/m2 (8.18%) |
Nguyễn Thị Kiêu | Phường Thới An | 73,7 triệu/m2 (5.05%) |
Quốc Lộ 1A | Phường Thới An | 23,4 triệu/m2 (0%) |
Thới An 11 | Phường Thới An | 60,9 triệu/m2 (-11.79%) |
Thới An 13 | Phường Thới An | 50,9 triệu/m2 (-1.06%) |
Thới An 15 | Phường Thới An | 63,9 triệu/m2 (-9.75%) |
Thới An 16 | Phường Thới An | 63,4 triệu/m2 (14.66%) |
Thới An 20 | Phường Thới An | 57,1 triệu/m2 (-5.88%) |
Thới An 22 | Phường Thới An | 47,7 triệu/m2 (0%) |
Trần Thị Cờ | Phường Thới An | 65,1 triệu/m2 (-2.01%) |
Võ Thị Phải | Phường Thới An | 69,1 triệu/m2 (1.39%) |
Hà Đặc | Phường Trung Mỹ Tây | 76 triệu/m2 (-1.89%) |
Nguyễn Ảnh Thủ | Phường Trung Mỹ Tây | 44,7 triệu/m2 (-0.55%) |
Quốc Lộ 1A | Phường Trung Mỹ Tây | 24,7 triệu/m2 (-28.2%) |
Quốc Lộ 22 | Phường Trung Mỹ Tây | 119 triệu/m2 (-0.97%) |
Trung Mỹ Tây | Phường Trung Mỹ Tây | 64,1 triệu/m2 (0%) |
Trung Mỹ Tây 13 | Phường Trung Mỹ Tây | 57,1 triệu/m2 (-2.67%) |
Trung Mỹ Tây 2A | Phường Trung Mỹ Tây | 53,4 triệu/m2 (0.98%) |