Giá nhà đất theo đường tại Hà Nội, Quận Tây Hồ
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Hoàng Hoa Thám | Phường Bưởi | 133 triệu/m2 (6.36%) |
Lạc Long Quân | Phường Bưởi | 218 triệu/m2 (-4.75%) |
Phố Đồng Cổ | Phường Bưởi | 220 triệu/m2 (11.78%) |
Thụy Khuê | Phường Bưởi | 157 triệu/m2 (0%) |
Trích Sài | Phường Bưởi | 290 triệu/m2 (43.93%) |
Võng Thị | Phường Bưởi | 190 triệu/m2 (10.83%) |
Âu Cơ | Phường Nhật Tân | 186 triệu/m2 (-11.49%) |
Lạc Long Quân | Phường Nhật Tân | 167 triệu/m2 (4.52%) |
Ngõ Trịnh Công Sơn | Phường Nhật Tân | 274 triệu/m2 (3.41%) |
Nguyễn Hoàng Tôn | Phường Nhật Tân | 180 triệu/m2 (-8.01%) |
Nhật Chiêu | Phường Nhật Tân | 185 triệu/m2 (0%) |
An Dương Vương | Phường Phú Thượng | 78,7 triệu/m2 (-9.91%) |
Âu Cơ | Phường Phú Thượng | 114 triệu/m2 (0%) |
Lạc Long Quân | Phường Phú Thượng | 61,1 triệu/m2 (-61.65%) |
Phú Gia | Phường Phú Thượng | 85,5 triệu/m2 (0%) |
Phú Xá | Phường Phú Thượng | 170 triệu/m2 (16.75%) |
Thượng Thụy | Phường Phú Thượng | 33,8 triệu/m2 (3.09%) |
Võ Chí Công | Phường Phú Thượng | 285 triệu/m2 (190.8%) |
Đặng Thai Mai | Phường Quảng An | 239 triệu/m2 (11.1%) |
Nguyễn Văn Huyên kéo dài | Phường Quảng An | 43,7 triệu/m2 (-0.24%) |
Phố Từ Hoa | Phường Quảng An | 276 triệu/m2 (47.64%) |
Quảng An | Phường Quảng An | 487 triệu/m2 (0%) |
Quảng Bá | Phường Quảng An | 533 triệu/m2 (0%) |
Quảng Khánh | Phường Quảng An | 442 triệu/m2 (0%) |
Tây Hồ | Phường Quảng An | 225 triệu/m2 (-20.59%) |
Tô Ngọc Vân | Phường Quảng An | 303 triệu/m2 (-2.48%) |
Xuân Diệu | Phường Quảng An | 148 triệu/m2 (-26.67%) |
Hoàng Hoa Thám | Phường Thụy Khuê | 128 triệu/m2 (9.42%) |
Nguyễn Đình Thi | Phường Thụy Khuê | 518 triệu/m2 (-9.23%) |
Phố Đồng Cổ | Phường Thụy Khuê | 217 triệu/m2 (-8.79%) |
Thụy Khuê | Phường Thụy Khuê | 144 triệu/m2 (20.53%) |
Trích Sài | Phường Thụy Khuê | 303 triệu/m2 (21.6%) |
Âu Cơ | Phường Tứ Liên | 113 triệu/m2 (-3.75%) |
Phố Tứ Liên | Phường Tứ Liên | 136 triệu/m2 (-2.18%) |
Lạc Long Quân | Phường Xuân La | 162 triệu/m2 (-15.52%) |
Nguyễn Hoàng Tôn | Phường Xuân La | 154 triệu/m2 (-15.44%) |
Võ Chí Công | Phường Xuân La | 247 triệu/m2 (13.69%) |
Xuân La | Phường Xuân La | 241 triệu/m2 (63.6%) |
An Dương | Phường Yên Phụ | 120 triệu/m2 (-30.22%) |
Âu Cơ | Phường Yên Phụ | 402 triệu/m2 (87.6%) |
Nghi Tàm | Phường Yên Phụ | 260 triệu/m2 (119.83%) |
Phố Vũ Miên | Phường Yên Phụ | 200 triệu/m2 (6.73%) |
Phố Vũ Miện | Phường Yên Phụ | 168 triệu/m2 (-2.98%) |
Tô Ngọc Vân | Phường Yên Phụ | 155 triệu/m2 (0%) |
Yên Hoa | Phường Yên Phụ | 382 triệu/m2 (11.44%) |
Yên Phụ | Phường Yên Phụ | 336 triệu/m2 (8.06%) |