Giá nhà đất theo đường tại Hà Nội, Quận Hoàng Mai
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Đại Từ | Phường Đại Kim | 83,7 triệu/m2 (-36.84%) |
Kim Giang | Phường Đại Kim | 102 triệu/m2 (5.6%) |
Linh Đàm | Phường Đại Kim | 145 triệu/m2 (10.54%) |
Nghiêm Xuân Yêm | Phường Đại Kim | 149 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Cảnh Dị | Phường Đại Kim | 204 triệu/m2 (-3.15%) |
Nguyễn Hữu Thọ | Phường Đại Kim | 178 triệu/m2 (-0.16%) |
Nguyễn Xiển | Phường Đại Kim | 239 triệu/m2 (-2.11%) |
Bùi Xương Trạch | Phường Định Công | 91,2 triệu/m2 (0%) |
Đặng Xuân Bản | Phường Định Công | 191 triệu/m2 (0%) |
Định Công | Phường Định Công | 87,9 triệu/m2 (22.33%) |
Định Công Hạ | Phường Định Công | 74,4 triệu/m2 (-8.2%) |
Giáp Bát | Phường Định Công | 89,8 triệu/m2 (0%) |
Lê Trọng Tấn | Phường Định Công | 77 triệu/m2 (0%) |
Phố Trịnh Đình Cửu | Phường Định Công | 110 triệu/m2 (0.9%) |
Trần Điền | Phường Định Công | 185 triệu/m2 (0%) |
Trần Nguyên Đán | Phường Định Công | 157 triệu/m2 (24.91%) |
Bờ Sông Sét | Phường Giáp Bát | 185 triệu/m2 (-0.12%) |
Giải Phóng | Phường Giáp Bát | 139 triệu/m2 (-31.37%) |
Giáp Bát | Phường Giáp Bát | 109 triệu/m2 (46.04%) |
Kim Đồng | Phường Giáp Bát | 172 triệu/m2 (17.16%) |
Trương Định | Phường Giáp Bát | 89 triệu/m2 (-12.71%) |
Bằng B -Thanh Liệt | Phường Hoàng Liệt | 92,7 triệu/m2 (3.07%) |
Giải Phóng | Phường Hoàng Liệt | 105 triệu/m2 (-0.3%) |
Hoàng Liệt | Phường Hoàng Liệt | 79,5 triệu/m2 (18.49%) |
Ngọc Hồi | Phường Hoàng Liệt | 54,9 triệu/m2 (35.49%) |
Nguyễn Hữu Thọ | Phường Hoàng Liệt | 260 triệu/m2 (-2.52%) |
Pháp Vân | Phường Hoàng Liệt | 120 triệu/m2 (0%) |
Trần Thủ Độ | Phường Hoàng Liệt | 137 triệu/m2 (153.11%) |
Đền Lừ 1 | Phường Hoàng Văn Thụ | 91,3 triệu/m2 (0%) |
Hoàng Mai | Phường Hoàng Văn Thụ | 123 triệu/m2 (12.8%) |
Mai Động | Phường Hoàng Văn Thụ | 42,5 triệu/m2 (0%) |
Ngõ Gốc Đề | Phường Hoàng Văn Thụ | 94 triệu/m2 (-1.97%) |
Nguyễn Đức Cảnh | Phường Hoàng Văn Thụ | 95,7 triệu/m2 (-1.76%) |
Tam Trinh | Phường Hoàng Văn Thụ | 93,8 triệu/m2 (0%) |
Tân Mai | Phường Hoàng Văn Thụ | 183 triệu/m2 (-2.02%) |
Đại Đồng | Phường Lĩnh Nam | 64,1 triệu/m2 (-19.08%) |
Giáp Nhị | Phường Lĩnh Nam | 135 triệu/m2 (0%) |
Lĩnh Nam | Phường Lĩnh Nam | 92,3 triệu/m2 (-8.49%) |
Nam Dư | Phường Lĩnh Nam | 78,7 triệu/m2 (-0.68%) |
Vĩnh Hưng | Phường Lĩnh Nam | 80,7 triệu/m2 (20.46%) |
Lĩnh Nam | Phường Mai Động | 115 triệu/m2 (52.42%) |
Mai Động | Phường Mai Động | 110 triệu/m2 (29.55%) |
Minh Khai | Phường Mai Động | 97,5 triệu/m2 (-1.48%) |
Nguyễn Tam Trinh | Phường Mai Động | 211 triệu/m2 (0%) |
Tam Trinh | Phường Mai Động | 123 triệu/m2 (4.78%) |
Bờ Sông Sét | Phường Tân Mai | 141 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Chính | Phường Tân Mai | 103 triệu/m2 (2.87%) |
Nguyễn Đức Cảnh | Phường Tân Mai | 104 triệu/m2 (226.33%) |
Tân Mai | Phường Tân Mai | 121 triệu/m2 (4.92%) |
Trương Định | Phường Tân Mai | 97,9 triệu/m2 (2.71%) |
Đại Đồng | Phường Thanh Trì | 83,4 triệu/m2 (-9.95%) |
Ngũ Nhạc | Phường Thanh Trì | 84,2 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Khoái | Phường Thanh Trì | 71,7 triệu/m2 (1.57%) |
Thanh Đàm | Phường Thanh Trì | 110 triệu/m2 (5.64%) |
Thanh Lân | Phường Thanh Trì | 85,7 triệu/m2 (8.32%) |
Thúy Lĩnh | Phường Thanh Trì | 40,5 triệu/m2 (0%) |
Bờ Sông Sét | Phường Thịnh Liệt | 170 triệu/m2 (0%) |
Bùi Huy Bích | Phường Thịnh Liệt | 143 triệu/m2 (-17.34%) |
Giải Phóng | Phường Thịnh Liệt | 86,2 triệu/m2 (-12.45%) |
Giáp Nhị | Phường Thịnh Liệt | 108 triệu/m2 (-9.97%) |
Nguyễn Chính | Phường Thịnh Liệt | 97,2 triệu/m2 (9.07%) |
Thịnh Liệt | Phường Thịnh Liệt | 103 triệu/m2 (-7.98%) |
Trương Định | Phường Thịnh Liệt | 112 triệu/m2 (-4.31%) |
Hưng Phúc | Phường Trần Phú | 72,7 triệu/m2 (0%) |
Khuyến Lương | Phường Trần Phú | 58,5 triệu/m2 (0.12%) |
Tây Trà | Phường Trần Phú | 89,7 triệu/m2 (-14.44%) |
Yên Duyên | Phường Trần Phú | 72,2 triệu/m2 (-8.95%) |
Hoàng Mai | Phường Tương Mai | 127 triệu/m2 (0%) |
Lương Khánh Thiện | Phường Tương Mai | 94,2 triệu/m2 (-1.92%) |
Nguyễn An Ninh | Phường Tương Mai | 143 triệu/m2 (-0.95%) |
Nguyễn Đức Cảnh | Phường Tương Mai | 88,3 triệu/m2 (5.56%) |
Phố Lương Khánh Thiện | Phường Tương Mai | 200 triệu/m2 (69.51%) |
Tân Mai | Phường Tương Mai | 37,4 triệu/m2 (0%) |
Trương Định | Phường Tương Mai | 109 triệu/m2 (-10.59%) |
Đông Thiên | Phường Vĩnh Hưng | 67,5 triệu/m2 (0%) |
Lĩnh Nam | Phường Vĩnh Hưng | 76,7 triệu/m2 (0%) |
Vĩnh Hưng | Phường Vĩnh Hưng | 116 triệu/m2 (29.31%) |
Vĩnh Hưng | Phường Vĩnh Hưng | 100 triệu/m2 (22.94%) |
Hưng Phúc | Phường Yên Sở | 77 triệu/m2 (-0.37%) |
Sở Thượng | Phường Yên Sở | 98,1 triệu/m2 (0%) |
Tam Trinh | Phường Yên Sở | 128 triệu/m2 (0%) |