Ngoại ngữ Atlantic- tưng bừng khuyến mại năm mới 2022
Từ vựng tiếng anh chủ đề 2022
• Winter /’wɪtər/: mùa đông
• Santa Claus/Father Christmas: ông già Noel
• Icicle /’aɪ.sɪ.kl̩/: cột băng, trụ băng
• Candle /’kæn.dl/: nến
• Snow /snəʊ/ : tuyết
• Card ... /kɑ:rd/: thiếp
• Fireplace /’faɪə.pleɪs/ : lò sưởi
• Chimney /’tʃɪni/: ống khói
• Gift /ɡɪft/: món quà
• Christmas /ˈkrɪsməs/: ngày lễ noel
• Tinsel /’tɪsəl/: kim tuyến
• Eggnog: thức uống truyền thống của lễ Giáng Sinh, được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh
tan, đường và 1 ít rượu.
• A pudding: một món đồ tráng miệng được làm bằng trái cây khô ngâm trong rượu và được
ăn trong ngày Giáng sinh.
• Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbred/: bánh gừng.
• Bauble/ˈbɔːbl/: quả châu.
• Fairy lights: Dây đèn.
• Mistletoe /’misltou/: nhánh tầm gửi.
Gọi ngay 097 3825 167 cho Trung Tâm Ngoại Ngữ Atlantic Từ Sơn
• Winter /’wɪtər/: mùa đông
• Santa Claus/Father Christmas: ông già Noel
• Icicle /’aɪ.sɪ.kl̩/: cột băng, trụ băng
• Candle /’kæn.dl/: nến
• Snow /snəʊ/ : tuyết
• Card ... /kɑ:rd/: thiếp
• Fireplace /’faɪə.pleɪs/ : lò sưởi
• Chimney /’tʃɪni/: ống khói
• Gift /ɡɪft/: món quà
• Christmas /ˈkrɪsməs/: ngày lễ noel
• Tinsel /’tɪsəl/: kim tuyến
• Eggnog: thức uống truyền thống của lễ Giáng Sinh, được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh
tan, đường và 1 ít rượu.
• A pudding: một món đồ tráng miệng được làm bằng trái cây khô ngâm trong rượu và được
ăn trong ngày Giáng sinh.
• Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbred/: bánh gừng.
• Bauble/ˈbɔːbl/: quả châu.
• Fairy lights: Dây đèn.
• Mistletoe /’misltou/: nhánh tầm gửi.
Giá : 99.000 đ
Gọi ngay 097 3825 167 cho Trung Tâm Ngoại Ngữ Atlantic Từ Sơn