Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
An Hội | Phường 1 | 103 triệu/m2 (13.61%) |
Hoàng Hoa Thám | Phường 1 | 137 triệu/m2 (0%) |
Lê Quang Định | Phường 1 | 100 triệu/m2 (-4.97%) |
Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phường 1 | 133 triệu/m2 (4.66%) |
Nguyên Hồng | Phường 1 | 98,1 triệu/m2 (10.06%) |
Nguyễn Thượng Hiền | Phường 1 | 97,1 triệu/m2 (6.82%) |
Phạm Văn Đồng | Phường 1 | 125 triệu/m2 (3.26%) |
Thích Bửu Đăng | Phường 1 | 79,2 triệu/m2 (-15.12%) |
Thiên Hộ Dương | Phường 1 | 141 triệu/m2 (0.79%) |
Trần Quốc Tuấn | Phường 1 | 108 triệu/m2 (-0.47%) |
Trương Đăng Quế | Phường 1 | 104 triệu/m2 (-1.07%) |
Nguyễn Oanh | Phường 10 | 82,6 triệu/m2 (-3.61%) |
Nguyễn Văn Khối | Phường 10 | 71,9 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Văn Lượng | Phường 10 | 126 triệu/m2 (-2.2%) |
Phan Văn Trị | Phường 10 | 151 triệu/m2 (-2.29%) |
Quang Trung | Phường 10 | 107 triệu/m2 (-9.19%) |
Thống Nhất | Phường 10 | 118 triệu/m2 (30.3%) |
Thông Tây Hội | Phường 10 | 82,1 triệu/m2 (-7.16%) |
Đường số 1 | Phường 11 | 111 triệu/m2 (-1%) |
Đường số 11 | Phường 11 | 108 triệu/m2 (8.29%) |
Đường số 12 | Phường 11 | 97,1 triệu/m2 (1.02%) |
Đường số 12 | Phường 11 | 63,8 triệu/m2 (0%) |
Đường số 17 | Phường 11 | 149 triệu/m2 (-5.73%) |
Đường số 4 | Phường 11 | 114 triệu/m2 (14.11%) |
Đường số 8 | Phường 11 | 98,1 triệu/m2 (-0.54%) |
Lê Văn Thọ | Phường 11 | 94,8 triệu/m2 (-3.65%) |
Nguyễn Văn Khối | Phường 11 | 98,6 triệu/m2 (-3.86%) |
Quang Trung | Phường 11 | 142 triệu/m2 (28.27%) |
Thống Nhất | Phường 11 | 93,8 triệu/m2 (-1.14%) |
Bùi Quang Là | Phường 12 | 88,2 triệu/m2 (-1.49%) |
Đỗ Thúc Tịnh | Phường 12 | 69,9 triệu/m2 (0.17%) |
Huỳnh Văn Nghệ | Phường 12 | 86,3 triệu/m2 (-2.64%) |
Nguyễn Duy Cung | Phường 12 | 94,8 triệu/m2 (6.01%) |
Nguyễn Tư Giản | Phường 12 | 101 triệu/m2 (-1.08%) |
Phạm Văn Bạch | Phường 12 | 113 triệu/m2 (-4.27%) |
Phan Huy Ích | Phường 12 | 85,4 triệu/m2 (-1.83%) |
Quang Trung | Phường 12 | 99,2 triệu/m2 (3.3%) |
Tân Sơn | Phường 12 | 106 triệu/m2 (-14.4%) |
An Hội | Phường 13 | 90,3 triệu/m2 (0%) |
Đường số 1 | Phường 13 | 107 triệu/m2 (11.32%) |
Lê Đức Thọ | Phường 13 | 88,8 triệu/m2 (-3.89%) |
Lê Văn Thọ | Phường 13 | 96,2 triệu/m2 (-7.41%) |
Phạm Văn Chiêu | Phường 13 | 91 triệu/m2 (10.46%) |
Thống Nhất | Phường 13 | 89,8 triệu/m2 (3.52%) |
Đường số 44 | Phường 14 | 89,5 triệu/m2 (19.9%) |
Đường số 45 | Phường 14 | 83,5 triệu/m2 (3.92%) |
Đường số 51 | Phường 14 | 92,6 triệu/m2 (-1.44%) |
Đường số 53 | Phường 14 | 112 triệu/m2 (6.53%) |
Đường số 59 | Phường 14 | 104 triệu/m2 (4.5%) |
Lê Đức Thọ | Phường 14 | 86,6 triệu/m2 (0%) |
Lê Văn Thọ | Phường 14 | 105 triệu/m2 (0%) |
Phạm Văn Chiêu | Phường 14 | 91,5 triệu/m2 (-0.78%) |
Phan Huy Ích | Phường 14 | 96,1 triệu/m2 (-3.83%) |
Quang Trung | Phường 14 | 82,2 triệu/m2 (-6.63%) |
Đường số 6 | Phường 15 | 117 triệu/m2 (-1.97%) |
Đường số 6 | Phường 15 | 66,1 triệu/m2 (-34.14%) |
Lê Đức Thọ | Phường 15 | 98,5 triệu/m2 (2.64%) |
Phạm Văn Bạch | Phường 15 | 24 triệu/m2 (0%) |
Phạm Văn Chiêu | Phường 15 | 78,3 triệu/m2 (0%) |
Thống Nhất | Phường 15 | 86,2 triệu/m2 (-4.41%) |
Tô Ngọc Vân | Phường 15 | 55,1 triệu/m2 (0%) |
Đường số 1 | Phường 16 | 95 triệu/m2 (1.99%) |
Đường số 14 | Phường 16 | 69,4 triệu/m2 (0%) |
Đường số 2 | Phường 16 | 98,4 triệu/m2 (3.67%) |
Đường số 9 | Phường 16 | 106 triệu/m2 (14.9%) |
Huỳnh Khương An | Phường 16 | 68,6 triệu/m2 (0%) |
Lê Đức Thọ | Phường 16 | 86,3 triệu/m2 (-5.39%) |
Lê Văn Thọ | Phường 16 | 94,5 triệu/m2 (-6.66%) |
Nguyễn Oanh | Phường 16 | 73,1 triệu/m2 (-24.38%) |
Nguyễn Văn Lượng | Phường 16 | 105 triệu/m2 (3.38%) |
Phạm Văn Chiêu | Phường 16 | 95,4 triệu/m2 (0.05%) |
Thống Nhất | Phường 16 | 109 triệu/m2 (11.11%) |
An Nhơn | Phường 17 | 79,3 triệu/m2 (15.61%) |
Đường số 5 | Phường 17 | 101 triệu/m2 (1.39%) |
Đường số 5 | Phường 17 | 118 triệu/m2 (7.66%) |
Đường số 7 | Phường 17 | 32,8 triệu/m2 (-2.2%) |
Lê Đức Thọ | Phường 17 | 102 triệu/m2 (0.22%) |
Lê Hoàng Phái | Phường 17 | 101 triệu/m2 (-2.66%) |
Lê Thị Hồng | Phường 17 | 131 triệu/m2 (1.93%) |
Nguyễn Oanh | Phường 17 | 96,6 triệu/m2 (-3.06%) |
Nguyễn Văn Lượng | Phường 17 | 174 triệu/m2 (58.81%) |
Bạch Đằng | Phường 3 | 57,4 triệu/m2 (-25.91%) |
Đường số 2 | Phường 3 | 97,7 triệu/m2 (8.02%) |
Đường số 7 | Phường 3 | 96 triệu/m2 (9.71%) |
Lê Lai | Phường 3 | 121 triệu/m2 (-6.01%) |
Lê Lợi | Phường 3 | 87,7 triệu/m2 (-2.67%) |
Nguyễn Kiệm | Phường 3 | 110 triệu/m2 (3.1%) |
Nguyễn Thái Sơn | Phường 3 | 131 triệu/m2 (-1.22%) |
Nguyễn Văn Công | Phường 3 | 114 triệu/m2 (1.56%) |
Phạm Văn Đồng | Phường 3 | 115 triệu/m2 (6.34%) |
Trương Đăng Quế | Phường 3 | 87,3 triệu/m2 (-23.98%) |
Đường số 1 | Phường 4 | 99 triệu/m2 (-3.71%) |
Lê Lợi | Phường 4 | 131 triệu/m2 (-0.49%) |
Lý Thường Kiệt | Phường 4 | 87,3 triệu/m2 (-19.67%) |
Nguyễn Thái Sơn | Phường 4 | 110 triệu/m2 (1.38%) |
Nguyễn Văn Nghi | Phường 4 | 56 triệu/m2 (-7.48%) |
Phạm Ngũ Lão | Phường 4 | 94,7 triệu/m2 (-13.85%) |
Dương Quảng Hàm | Phường 5 | 103 triệu/m2 (1.33%) |
Đường số 20 | Phường 5 | 110 triệu/m2 (16.61%) |
Đường số 20 | Phường 5 | 133 triệu/m2 (13.52%) |
Huỳnh Khương An | Phường 5 | 107 triệu/m2 (-3.64%) |
Lê Đức Thọ | Phường 5 | 29,1 triệu/m2 (0%) |
Lương Ngọc Quyến | Phường 5 | 65,1 triệu/m2 (-29.6%) |
Nguyễn Thái Sơn | Phường 5 | 101 triệu/m2 (1.19%) |
Nguyễn Văn Nghi | Phường 5 | 97,4 triệu/m2 (-12.29%) |
Phạm Huy Thông | Phường 5 | 77,8 triệu/m2 (-1.19%) |
Phan Văn Trị | Phường 5 | 136 triệu/m2 (-5.3%) |
Trần Bá Giao | Phường 5 | 101 triệu/m2 (2.68%) |
Dương Quảng Hàm | Phường 6 | 117 triệu/m2 (-3.76%) |
Đường số 27 | Phường 6 | 101 triệu/m2 (-8.79%) |
Đường số 28 | Phường 6 | 122 triệu/m2 (22.53%) |
Đường số 28 | Phường 6 | 79,3 triệu/m2 (-3.4%) |
Đường số 29 | Phường 6 | 29,6 triệu/m2 (-25.8%) |
Đường số 30 | Phường 6 | 108 triệu/m2 (-5.8%) |
Lê Đức Thọ | Phường 6 | 108 triệu/m2 (2.58%) |
Nguyễn Oanh | Phường 6 | 82 triệu/m2 (0.64%) |
Nguyễn Văn Dung | Phường 6 | 94,8 triệu/m2 (-6.5%) |
Nguyễn Văn Lượng | Phường 6 | 106 triệu/m2 (4.29%) |
Phạm Huy Thông | Phường 6 | 129 triệu/m2 (-4.46%) |
Dương Quảng Hàm | Phường 7 | 58,4 triệu/m2 (-53.87%) |
Đường số 2 | Phường 7 | 116 triệu/m2 (0%) |
Đường số 4 | Phường 7 | 131 triệu/m2 (-5.31%) |
Đường số 6 | Phường 7 | 84 triệu/m2 (8.53%) |
Đường số 7 | Phường 7 | 111 triệu/m2 (6.34%) |
Lê Đức Thọ | Phường 7 | 109 triệu/m2 (2.11%) |
Lê Thị Hồng | Phường 7 | 26,6 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Du | Phường 7 | 111 triệu/m2 (-0.9%) |
Nguyễn Oanh | Phường 7 | 142 triệu/m2 (-2.49%) |
Nguyễn Thái Sơn | Phường 7 | 102 triệu/m2 (0.76%) |
Nguyễn Văn Nghi | Phường 7 | 103 triệu/m2 (-7.01%) |
Phạm Huy Thông | Phường 7 | 106 triệu/m2 (-13.91%) |
Phạm Ngũ Lão | Phường 7 | 104 triệu/m2 (-8.89%) |
Phan Văn Trị | Phường 7 | 106 triệu/m2 (-19.96%) |
Trần Thị Nghỉ | Phường 7 | 159 triệu/m2 (0.91%) |
Cây Trâm | Phường 8 | 128 triệu/m2 (50.29%) |
Đường số 10 | Phường 8 | 71,1 triệu/m2 (-0.23%) |
Đường số 14 | Phường 8 | 90,2 triệu/m2 (-1.83%) |
Đường số 18 | Phường 8 | 74,9 triệu/m2 (-3.74%) |
Đường số 19 | Phường 8 | 93 triệu/m2 (13.96%) |
Đường số 20 | Phường 8 | 83,6 triệu/m2 (0%) |
Đường số 21 | Phường 8 | 92,3 triệu/m2 (4.34%) |
Đường số 21 | Phường 8 | 91,1 triệu/m2 (20.06%) |
Đường số 4 | Phường 8 | 94,9 triệu/m2 (0%) |
Lê Văn Thọ | Phường 8 | 90,9 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Văn Khối | Phường 8 | 111 triệu/m2 (21.22%) |
Phạm Văn Chiêu | Phường 8 | 111 triệu/m2 (-10.24%) |
Quang Trung | Phường 8 | 107 triệu/m2 (3.23%) |
Cây Trâm | Phường 9 | 89,2 triệu/m2 (4.09%) |
Đường số 11 | Phường 9 | 40,6 triệu/m2 (0%) |
Đường số 3 | Phường 9 | 104 triệu/m2 (0.17%) |
Đường số 9 | Phường 9 | 110 triệu/m2 (18.25%) |
Lê Văn Thọ | Phường 9 | 109 triệu/m2 (1.01%) |
Nguyễn Văn Khối | Phường 9 | 109 triệu/m2 (0.27%) |
Phạm Văn Chiêu | Phường 9 | 104 triệu/m2 (120.3%) |