Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Đặng Nhữ Lâm | Thị Trấn Nhà Bè | 67,2 triệu/m2 (-4.61%) |
Đào Tông Nguyên | Thị Trấn Nhà Bè | 86,9 triệu/m2 (5.43%) |
Dương Cát Lợi | Thị Trấn Nhà Bè | 79 triệu/m2 (4.92%) |
Huỳnh Tấn Phát | Thị Trấn Nhà Bè | 74,3 triệu/m2 (1.91%) |
Huỳnh Tấn Phát | Thị Trấn Nhà Bè | 76,1 triệu/m2 (1.95%) |
Huỳnh Thị Đồng | Thị Trấn Nhà Bè | 107 triệu/m2 (3.95%) |
Liên Ấp 2-3 | Xã Hiệp Phước | 9,5 triệu/m2 (19.88%) |
Liên Ấp 3-4 | Xã Hiệp Phước | 11,3 triệu/m2 (2.42%) |
Nguyễn Văn Tạo | Xã Hiệp Phước | 21,6 triệu/m2 (-5%) |
Phan Văn Bảy | Xã Hiệp Phước | 11 triệu/m2 (2.69%) |
Nguyễn Văn Tạo | Xã Long Thới | 37,1 triệu/m2 (9.96%) |
Lê Văn Lương | Xã Nhơn Đức | 33 triệu/m2 (3.75%) |
Nguyễn Bình | Xã Nhơn Đức | 35,2 triệu/m2 (0.85%) |
Đào Tông Nguyên | Xã Phú Xuân | 73 triệu/m2 (7.74%) |
Dương Thị Năm | Xã Phú Xuân | 24,3 triệu/m2 (0%) |
Huỳnh Tấn Phát | Xã Phú Xuân | 50,2 triệu/m2 (-5.83%) |
Huỳnh Tấn Phát | Xã Phú Xuân | 61,7 triệu/m2 (3.29%) |
Nguyễn Bình | Xã Phú Xuân | 38 triệu/m2 (2.06%) |
Đào Sư Tích | Xã Phước Kiển | 42,9 triệu/m2 (9.15%) |
Lê Văn Lương | Xã Phước Kiển | 56,5 triệu/m2 (3.32%) |
Nguyễn Hữu Thọ | Xã Phước Kiển | 45,9 triệu/m2 (14.42%) |
Phạm Hữu Lầu | Xã Phước Kiển | 48,9 triệu/m2 (-22.66%) |
Trần Thị Liền | Xã Phước Kiển | 108 triệu/m2 (1.27%) |
Đào Sư Tích | Xã Phước Lộc | 46,9 triệu/m2 (-5.51%) |
Phạm Hùng | Xã Phước Lộc | 26,4 triệu/m2 (0%) |