Giá nhà đất theo đường tại Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Cầu Diễn | Phường Cầu Diễn | 91 triệu/m2 (11.9%) |
Hàm Nghi | Phường Cầu Diễn | 110 triệu/m2 (-18.22%) |
Hồ Tùng Mậu | Phường Cầu Diễn | 147 triệu/m2 (58.8%) |
Hoàng Công Chất | Phường Cầu Diễn | 130 triệu/m2 (-5.49%) |
Lưu Hữu Phước | Phường Cầu Diễn | 23,1 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Cơ Thạch | Phường Cầu Diễn | 138 triệu/m2 (112.2%) |
Nguyễn Đổng Chi | Phường Cầu Diễn | 139 triệu/m2 (8.36%) |
Nguyễn Hoàng | Phường Cầu Diễn | 209 triệu/m2 (0%) |
Đại Mỗ | Phường Đại Mỗ | 83,9 triệu/m2 (-10.04%) |
Đường 70A | Phường Đại Mỗ | 83,7 triệu/m2 (0%) |
Quang Tiến | Phường Đại Mỗ | 113 triệu/m2 (-3.06%) |
Tây Mỗ | Phường Đại Mỗ | 68,1 triệu/m2 (71.67%) |
Châu Văn Liêm | Phường Mễ Trì | 226 triệu/m2 (0%) |
Đại lộ Thăng Long | Phường Mễ Trì | 20,8 triệu/m2 (-93.36%) |
Đỗ Đức Dục | Phường Mễ Trì | 179 triệu/m2 (13.6%) |
Lê Quang Đạo | Phường Mễ Trì | 65,7 triệu/m2 (-8.24%) |
Lương Thế Vinh | Phường Mễ Trì | 27,9 triệu/m2 (-1.24%) |
Mễ Trì | Phường Mễ Trì | 150 triệu/m2 (2.01%) |
Phạm Hùng | Phường Mễ Trì | 261 triệu/m2 (196.55%) |
Thiên Hiền | Phường Mễ Trì | 204 triệu/m2 (13.14%) |
Đình Thôn | Phường Mỹ Đình 1 | 138 triệu/m2 (0.96%) |
Lê Đức Thọ | Phường Mỹ Đình 1 | 154 triệu/m2 (16.4%) |
Lê Quang Đạo | Phường Mỹ Đình 1 | 77,1 triệu/m2 (-4.77%) |
Lưu Hữu Phước | Phường Mỹ Đình 1 | 155 triệu/m2 (0.23%) |
Nguyễn Cơ Thạch | Phường Mỹ Đình 1 | 105 triệu/m2 (-15.1%) |
Nhân Mỹ | Phường Mỹ Đình 1 | 122 triệu/m2 (1.42%) |
Hàm Nghi | Phường Mỹ Đình 2 | 87 triệu/m2 (-6.57%) |
Hồ Tùng Mậu | Phường Mỹ Đình 2 | 114 triệu/m2 (-3.34%) |
Lê Đức Thọ | Phường Mỹ Đình 2 | 122 triệu/m2 (-5.11%) |
Lưu Hữu Phước | Phường Mỹ Đình 2 | 193 triệu/m2 (3.89%) |
Mỹ Đình | Phường Mỹ Đình 2 | 133 triệu/m2 (-14.85%) |
Nguyễn Cơ Thạch | Phường Mỹ Đình 2 | 104 triệu/m2 (9.84%) |
Nguyễn Hoàng | Phường Mỹ Đình 2 | 135 triệu/m2 (319.6%) |
Trần Bình | Phường Mỹ Đình 2 | 28,3 triệu/m2 (-80.97%) |
Trần Hữu Dực | Phường Mỹ Đình 2 | 28,4 triệu/m2 (0.51%) |
Châu Văn Liêm | Phường Phú Đô | 111 triệu/m2 (-0.06%) |
Lê Quang Đạo | Phường Phú Đô | 96,9 triệu/m2 (0.82%) |
Phú Đô | Phường Phú Đô | 110 triệu/m2 (-4.58%) |
Hòe Thị | Phường Phương Canh | 136 triệu/m2 (23.75%) |
Phố Trịnh Văn Bô | Phường Phương Canh | 115 triệu/m2 (-4.07%) |
Phương Canh | Phường Phương Canh | 74,5 triệu/m2 (7.54%) |
Xuân Phương | Phường Phương Canh | 80,3 triệu/m2 (-2.93%) |
Đại lộ Thăng Long | Phường Tây Mỗ | 76,3 triệu/m2 (-3.15%) |
Đại Mỗ | Phường Tây Mỗ | 79,8 triệu/m2 (-5.83%) |
Phố Cầu Cốc | Phường Tây Mỗ | 80,2 triệu/m2 (0%) |
Tây Mỗ | Phường Tây Mỗ | 69 triệu/m2 (4.25%) |
Đại Linh | Phường Trung Văn | 79,6 triệu/m2 (-6.91%) |
Lê Văn Lương kéo dài | Phường Trung Văn | 67,8 triệu/m2 (197.58%) |
Nguyễn Trãi | Phường Trung Văn | 98,9 triệu/m2 (0%) |
Phùng Khoang | Phường Trung Văn | 122 triệu/m2 (-4.99%) |
Tố Hữu | Phường Trung Văn | 99,8 triệu/m2 (-45.4%) |
Trung Văn | Phường Trung Văn | 117 triệu/m2 (2.68%) |
Đường 70A | Phường Xuân Phương | 88,1 triệu/m2 (-4.63%) |
Hòe Thị | Phường Xuân Phương | 84,3 triệu/m2 (-5.99%) |
Phố Trịnh Văn Bô | Phường Xuân Phương | 85,9 triệu/m2 (0%) |
Phúc Diễn | Phường Xuân Phương | 37,2 triệu/m2 (0%) |
Phương Canh | Phường Xuân Phương | 79,3 triệu/m2 (-23.37%) |
Xuân Phương | Phường Xuân Phương | 85,7 triệu/m2 (1.57%) |