Giá nhà đất theo đường tại Hà Nội, Quận Đống Đa
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
An Trạch | Phường Cát Linh | 184 triệu/m2 (27.55%) |
Giảng Võ | Phường Cát Linh | 286 triệu/m2 (0.4%) |
Hàng Cháo | Phường Cát Linh | 372 triệu/m2 (-7.67%) |
Hào Nam | Phường Cát Linh | 158 triệu/m2 (0%) |
Tôn Đức Thắng | Phường Cát Linh | 123 triệu/m2 (6.6%) |
Cẩm Văn | Phường Hàng Bột | 93,9 triệu/m2 (1.9%) |
Ngõ Quan Thổ 1 | Phường Hàng Bột | 120 triệu/m2 (13.9%) |
Ngõ Thịnh Hào | Phường Hàng Bột | 103 triệu/m2 (0%) |
Ngõ Văn Hương | Phường Hàng Bột | 113 triệu/m2 (-3.03%) |
Thịnh Hào 1 | Phường Hàng Bột | 199 triệu/m2 (16.21%) |
Tôn Đức Thắng | Phường Hàng Bột | 81,1 triệu/m2 (-57.61%) |
Khâm Thiên | Phường Khâm Thiên | 123 triệu/m2 (25.25%) |
Ngõ văn chương | Phường Khâm Thiên | 92,2 triệu/m2 (-18.88%) |
Phố Chợ Khâm Thiên | Phường Khâm Thiên | 90,7 triệu/m2 (-1.99%) |
Khương Thượng | Phường Khương Thượng | 113 triệu/m2 (-9.23%) |
Tam Khương | Phường Khương Thượng | 190 triệu/m2 (50.06%) |
Tôn Thất Tùng | Phường Khương Thượng | 129 triệu/m2 (3.87%) |
Trường Chinh | Phường Khương Thượng | 123 triệu/m2 (-16.87%) |
Đào Duy Anh | Phường Kim Liên | 14,8 triệu/m2 (0%) |
Đông Tác | Phường Kim Liên | 102 triệu/m2 (-0.96%) |
Lương Định Của | Phường Kim Liên | 140 triệu/m2 (0%) |
Phạm Ngọc Thạch | Phường Kim Liên | 249 triệu/m2 (-8.4%) |
Bích Câu | Phường Láng Hạ | 162 triệu/m2 (0%) |
Đường Láng | Phường Láng Hạ | 118 triệu/m2 (-0.73%) |
Hoàng Ngọc Phách | Phường Láng Hạ | 328 triệu/m2 (8.67%) |
Huỳnh Thúc Kháng | Phường Láng Hạ | 322 triệu/m2 (14.57%) |
Láng Hạ | Phường Láng Hạ | 170 triệu/m2 (5.44%) |
Nguyễn Chí Thanh | Phường Láng Hạ | 170 triệu/m2 (-30.49%) |
Nguyên Hồng | Phường Láng Hạ | 297 triệu/m2 (5.09%) |
Thái Hà | Phường Láng Hạ | 196 triệu/m2 (-7.44%) |
Thái Thịnh | Phường Láng Hạ | 113 triệu/m2 (0%) |
Trúc Khê | Phường Láng Hạ | 152 triệu/m2 (-35.97%) |
Vũ Ngọc Phan | Phường Láng Hạ | 142 triệu/m2 (-18.44%) |
Yên Lãng | Phường Láng Hạ | 195 triệu/m2 (0%) |
Chùa Láng | Phường Láng Thượng | 175 triệu/m2 (19.05%) |
Đường Láng | Phường Láng Thượng | 143 triệu/m2 (-17.65%) |
Nguyễn Chí Thanh | Phường Láng Thượng | 221 triệu/m2 (-2.18%) |
Pháo Đài Láng | Phường Láng Thượng | 178 triệu/m2 (1.36%) |
Đặng Văn Ngữ | Phường Nam Đồng | 140 triệu/m2 (-5.7%) |
Hồ Đắc Di | Phường Nam Đồng | 283 triệu/m2 (10.17%) |
Nam Đồng | Phường Nam Đồng | 260 triệu/m2 (188.51%) |
Nguyễn Lương Bằng | Phường Nam Đồng | 130 triệu/m2 (0.4%) |
Trần Hữu Tước | Phường Nam Đồng | 203 triệu/m2 (1.55%) |
Xã Đàn | Phường Nam Đồng | 125 triệu/m2 (-69.54%) |
Đường Láng | Phường Ngã Tư Sở | 122 triệu/m2 (0.73%) |
Nguyễn Trãi | Phường Ngã Tư Sở | 101 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Văn Tuyết | Phường Ngã Tư Sở | 264 triệu/m2 (0%) |
Tây Sơn | Phường Ngã Tư Sở | 224 triệu/m2 (22.82%) |
Trường Chinh | Phường Ngã Tư Sở | 246 triệu/m2 (69.61%) |
Vĩnh Hồ | Phường Ngã Tư Sở | 156 triệu/m2 (0%) |
Đặng Tiến Đông | Phường Ô Chợ Dừa | 189 triệu/m2 (0%) |
Đê La Thành | Phường Ô Chợ Dừa | 150 triệu/m2 (5.22%) |
Đông Các | Phường Ô Chợ Dừa | 239 triệu/m2 (-17.39%) |
Hào Nam | Phường Ô Chợ Dừa | 135 triệu/m2 (-0.63%) |
Hoàng Cầu | Phường Ô Chợ Dừa | 272 triệu/m2 (-1.39%) |
La Thành | Phường Ô Chợ Dừa | 123 triệu/m2 (-1.57%) |
Mai Anh Tuấn | Phường Ô Chợ Dừa | 229 triệu/m2 (0.71%) |
Nguyễn Lương Bằng | Phường Ô Chợ Dừa | 189 triệu/m2 (-6.34%) |
Nguyễn Phúc Lai | Phường Ô Chợ Dừa | 200 triệu/m2 (-17.08%) |
Ô Chợ Dừa | Phường Ô Chợ Dừa | 405 triệu/m2 (23.67%) |
Trần Quang Diệu | Phường Ô Chợ Dừa | 230 triệu/m2 (-22.44%) |
Võ Văn Dũng | Phường Ô Chợ Dừa | 255 triệu/m2 (-10.08%) |
Vũ Thạnh | Phường Ô Chợ Dừa | 181 triệu/m2 (-3.45%) |
Xã Đàn | Phường Ô Chợ Dừa | 451 triệu/m2 (-11.57%) |
Đặng Văn Ngữ | Phường Phương Liên | 148 triệu/m2 (-4.87%) |
Hồ Ba Mẫu | Phường Phương Liên | 216 triệu/m2 (-10.91%) |
Hoàng Cầu | Phường Phương Liên | 330 triệu/m2 (0%) |
Kim Hoa | Phường Phương Liên | 119 triệu/m2 (10.03%) |
Lê Duẩn | Phường Phương Liên | 102 triệu/m2 (-11.5%) |
Xã Đàn | Phường Phương Liên | 117 triệu/m2 (-12.01%) |
Giải Phóng | Phường Phương Mai | 160 triệu/m2 (3.9%) |
Lương Định Của | Phường Phương Mai | 182 triệu/m2 (205.03%) |
Phương Mai | Phường Phương Mai | 131 triệu/m2 (-11%) |
Trường Chinh | Phường Phương Mai | 220 triệu/m2 (60.61%) |
Chùa Bộc | Phường Quang Trung | 233 triệu/m2 (0.84%) |
Nguyễn Lương Bằng | Phường Quang Trung | 209 triệu/m2 (6.44%) |
Nguyễn Văn Tuyết | Phường Quang Trung | 115 triệu/m2 (0%) |
Tây Sơn | Phường Quang Trung | 187 triệu/m2 (-4.64%) |
Trần Quang Diệu | Phường Quang Trung | 237 triệu/m2 (-4.08%) |
An Trạch | Phường Quốc Tử Giám | 284 triệu/m2 (105.6%) |
Đoàn Thị Điểm | Phường Quốc Tử Giám | 262 triệu/m2 (104.75%) |
Ngõ Thông Phong | Phường Quốc Tử Giám | 139 triệu/m2 (10.66%) |
Tôn Đức Thắng | Phường Quốc Tử Giám | 112 triệu/m2 (-37.15%) |
Đường Láng | Phường Thịnh Quang | 105 triệu/m2 (8.28%) |
Tây Sơn | Phường Thịnh Quang | 161 triệu/m2 (16.44%) |
Thái Thịnh | Phường Thịnh Quang | 130 triệu/m2 (-19.25%) |
Thái Thịnh 1 | Phường Thịnh Quang | 180 triệu/m2 (1.28%) |
Thịnh Quang | Phường Thịnh Quang | 126 triệu/m2 (8.29%) |
Yên Lãng | Phường Thịnh Quang | 175 triệu/m2 (5.37%) |
Khâm Thiên | Phường Thổ Quan | 122 triệu/m2 (4.96%) |
Ngõ Thổ Quan | Phường Thổ Quan | 132 triệu/m2 (1.05%) |
Chùa Bộc | Phường Trung Liệt | 361 triệu/m2 (1.2%) |
Đặng Tiến Đông | Phường Trung Liệt | 165 triệu/m2 (17.11%) |
Hoàng Cầu | Phường Trung Liệt | 253 triệu/m2 (-4.95%) |
Nguyễn Văn Tuyết | Phường Trung Liệt | 328 triệu/m2 (0.55%) |
Tây Sơn | Phường Trung Liệt | 203 triệu/m2 (15.2%) |
Thái Hà | Phường Trung Liệt | 204 triệu/m2 (-25.65%) |
Thái Thịnh | Phường Trung Liệt | 130 triệu/m2 (-4.1%) |
Trần Quang Diệu | Phường Trung Liệt | 235 triệu/m2 (-6.19%) |
Trung Liệt | Phường Trung Liệt | 131 triệu/m2 (14.77%) |
Phố Chợ Khâm Thiên | Phường Trung Phụng | 82,4 triệu/m2 (-14.12%) |
Trung Phụng | Phường Trung Phụng | 186 triệu/m2 (-2.24%) |
Chùa Bộc | Phường Trung Tự | 167 triệu/m2 (-70.61%) |
Đặng Văn Ngữ | Phường Trung Tự | 202 triệu/m2 (-2.28%) |
Phạm Ngọc Thạch | Phường Trung Tự | 198 triệu/m2 (0%) |
Tôn Thất Tùng | Phường Trung Tự | 129 triệu/m2 (4.51%) |
Hồ Văn Chương | Phường Văn Chương | 104 triệu/m2 (-1.1%) |
Linh Quang | Phường Văn Chương | 165 triệu/m2 (-49.84%) |
Lương Sử C | Phường Văn Chương | 152 triệu/m2 (50.93%) |
Ngõ văn chương | Phường Văn Chương | 123 triệu/m2 (-8.4%) |
Tôn Đức Thắng | Phường Văn Chương | 99,2 triệu/m2 (0%) |
Trần Quý Cáp | Phường Văn Chương | 21,2 triệu/m2 (0%) |
Ngô Sỹ Liên | Phường Văn Miếu | 186 triệu/m2 (-2.67%) |
Nguyễn Khuyến | Phường Văn Miếu | 267 triệu/m2 (0.46%) |
Nguyễn Như Đổ | Phường Văn Miếu | 267 triệu/m2 (0%) |
Tôn Đức Thắng | Phường Văn Miếu | 248 triệu/m2 (6.28%) |
Trần Quý Cáp | Phường Văn Miếu | 99,6 triệu/m2 (0%) |
Văn Miếu | Phường Văn Miếu | 449 triệu/m2 (0%) |