Giá nhà đất theo đường tại Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Hoàng Quốc Việt | Phường Cổ Nhuế 1 | 217 triệu/m2 (556.09%) |
Phạm Văn Đồng | Phường Cổ Nhuế 1 | 108 triệu/m2 (39.06%) |
Trần Cung | Phường Cổ Nhuế 1 | 103 triệu/m2 (-1.7%) |
Cổ Nhuế | Phường Cổ Nhuế 2 | 64,1 triệu/m2 (-25.28%) |
Phạm Văn Đồng | Phường Cổ Nhuế 2 | 146 triệu/m2 (14.77%) |
Đông Ngạc | Phường Đông Ngạc | 40 triệu/m2 (-48.51%) |
Kẻ Vẽ | Phường Đông Ngạc | 98,4 triệu/m2 (0%) |
Phạm Văn Đồng | Phường Đông Ngạc | 39,9 triệu/m2 (4.31%) |
Tân Xuân | Phường Đông Ngạc | 31,2 triệu/m2 (0%) |
Lê Văn Hiến | Phường Đức Thắng | 128 triệu/m2 (-2.12%) |
Liên Mạc | Phường Liên Mạc | 54,2 triệu/m2 (-6.76%) |
Cầu Diễn | Phường Minh Khai | 81,8 triệu/m2 (-9.99%) |
Cầu Diễn | Phường Phú Diễn | 101 triệu/m2 (208.72%) |
Hồ Tùng Mậu | Phường Phú Diễn | 79,2 triệu/m2 (-47.18%) |
Hoàng Công Chất | Phường Phú Diễn | 128 triệu/m2 (-3.37%) |
Phú Diễn | Phường Phú Diễn | 112 triệu/m2 (-0.44%) |
Cầu Diễn | Phường Phúc Diễn | 81,4 triệu/m2 (15.01%) |
Kiều mai | Phường Phúc Diễn | 123 triệu/m2 (0%) |
Tây Tựu | Phường Tây Tựu | 63,5 triệu/m2 (-19.38%) |
Thụy Phương | Phường Thụy Phương | 73,4 triệu/m2 (-0.53%) |
Đỗ Nhuận | Phường Xuân Đỉnh | 94,9 triệu/m2 (2.41%) |
Phạm Văn Đồng | Phường Xuân Đỉnh | 160 triệu/m2 (-15.56%) |
Tân Xuân | Phường Xuân Đỉnh | 87,5 triệu/m2 (27.57%) |
Xuân Đỉnh | Phường Xuân Đỉnh | 84,5 triệu/m2 (0.92%) |
Xuân La | Phường Xuân Đỉnh | 137 triệu/m2 (0%) |
Đỗ Nhuận | Phường Xuân Tảo | 114 triệu/m2 (9.35%) |
Nguyễn Văn Huyên | Phường Xuân Tảo | 37,1 triệu/m2 (0.65%) |
Xuân Đỉnh | Phường Xuân Tảo | 76,3 triệu/m2 (-12.27%) |
Xuân La | Phường Xuân Tảo | 170 triệu/m2 (-3.07%) |