Giá nhà đất theo đường tại Hà Nội, Quận Ba Đình
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Đào Tấn | Phường Cống Vị | 180 triệu/m2 (-34.49%) |
Đội Cấn | Phường Cống Vị | 148 triệu/m2 (4.17%) |
Đường Bưởi | Phường Cống Vị | 128 triệu/m2 (0%) |
Giang Văn Minh | Phường Cống Vị | 352 triệu/m2 (0%) |
Kim Mã Thượng | Phường Cống Vị | 188 triệu/m2 (6.88%) |
Liễu Giai | Phường Cống Vị | 482 triệu/m2 (41.81%) |
Linh Lang | Phường Cống Vị | 270 triệu/m2 (-2.1%) |
Phan Kế Bính | Phường Cống Vị | 206 triệu/m2 (6.8%) |
Cao Bá Quát | Phường Điện Biên | 261 triệu/m2 (0%) |
Điện Biên Phủ | Phường Điện Biên | 325 triệu/m2 (6.87%) |
Nguyễn Thái Học | Phường Điện Biên | 395 triệu/m2 (-3.81%) |
Ông Ích Khiêm | Phường Điện Biên | 152 triệu/m2 (0%) |
Tôn Thất Thiệp | Phường Điện Biên | 307 triệu/m2 (1.13%) |
Trần Phú | Phường Điện Biên | 490 triệu/m2 (12.48%) |
Đội Cấn | Phường Đội Cấn | 141 triệu/m2 (-2.39%) |
Giang Văn Minh | Phường Đội Cấn | 180 triệu/m2 (7.06%) |
Ngọc Hà | Phường Đội Cấn | 132 triệu/m2 (-22.93%) |
Đê La Thành | Phường Giảng Võ | 117 triệu/m2 (0%) |
Giảng Võ | Phường Giảng Võ | 254 triệu/m2 (60.18%) |
La Thành | Phường Giảng Võ | 114 triệu/m2 (-1.34%) |
Nguyễn Công Hoan | Phường Giảng Võ | 472 triệu/m2 (0.46%) |
Núi Trúc | Phường Giảng Võ | 315 triệu/m2 (-1.82%) |
Giang Văn Minh | Phường Kim Mã | 154 triệu/m2 (6.71%) |
Kim Mã | Phường Kim Mã | 98,2 triệu/m2 (-24.44%) |
Nguyễn Thái Học | Phường Kim Mã | 399 triệu/m2 (-5.43%) |
Núi Trúc | Phường Kim Mã | 284 triệu/m2 (26.29%) |
Sơn Tây | Phường Kim Mã | 327 triệu/m2 (4.22%) |
Vạn Phúc | Phường Kim Mã | 401 triệu/m2 (3.85%) |
Đốc Ngữ | Phường Liễu Giai | 138 triệu/m2 (-19.4%) |
Đội Cấn | Phường Liễu Giai | 140 triệu/m2 (9.3%) |
Hoàng Hoa Thám | Phường Liễu Giai | 116 triệu/m2 (5.7%) |
Liễu Giai | Phường Liễu Giai | 361 triệu/m2 (4.18%) |
Quần Ngựa | Phường Liễu Giai | 238 triệu/m2 (0%) |
Vạn Bảo | Phường Liễu Giai | 236 triệu/m2 (-13.19%) |
Văn Cao | Phường Liễu Giai | 191 triệu/m2 (2.78%) |
Vạn Phúc | Phường Liễu Giai | 311 triệu/m2 (-4.08%) |
Đội Cấn | Phường Ngọc Hà | 183 triệu/m2 (1.03%) |
Hoàng Hoa Thám | Phường Ngọc Hà | 111 triệu/m2 (-10.16%) |
Ngọc Hà | Phường Ngọc Hà | 146 triệu/m2 (-0.5%) |
Đào Tấn | Phường Ngọc Khánh | 142 triệu/m2 (-23.61%) |
Đê La Thành | Phường Ngọc Khánh | 192 triệu/m2 (2.79%) |
Kim Mã | Phường Ngọc Khánh | 253 triệu/m2 (31.26%) |
La Thành | Phường Ngọc Khánh | 156 triệu/m2 (-21.23%) |
Ngọc Khánh | Phường Ngọc Khánh | 164 triệu/m2 (-5.89%) |
Nguyễn Công Hoan | Phường Ngọc Khánh | 325 triệu/m2 (-6.67%) |
Phạm Huy Thông | Phường Ngọc Khánh | 434 triệu/m2 (-0.82%) |
Hàng Bún | Phường Nguyễn Trung Trực | 322 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Thiệp | Phường Nguyễn Trung Trực | 383 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Trường Tộ | Phường Nguyễn Trung Trực | 465 triệu/m2 (30.47%) |
Phạm Hồng Thái | Phường Nguyễn Trung Trực | 434 triệu/m2 (3.27%) |
Yên Phụ | Phường Nguyễn Trung Trực | 275 triệu/m2 (0%) |
Hồng Hà | Phường Phúc Xá | 198 triệu/m2 (-0.9%) |
Nghĩa Dũng | Phường Phúc Xá | 127 triệu/m2 (0%) |
Phúc Xá | Phường Phúc Xá | 211 triệu/m2 (0.44%) |
Tân Ấp | Phường Phúc Xá | 120 triệu/m2 (16.92%) |
Châu Long | Phường Quán Thánh | 295 triệu/m2 (-9.79%) |
Cửa Bắc | Phường Quán Thánh | 189 triệu/m2 (-16.32%) |
Phan Đình Phùng | Phường Quán Thánh | 718 triệu/m2 (13.69%) |
Quán Thánh | Phường Quán Thánh | 337 triệu/m2 (1.33%) |
Yên Ninh | Phường Quán Thánh | 317 triệu/m2 (0%) |
La Thành | Phường Thành Công | 104 triệu/m2 (0%) |
Láng Hạ | Phường Thành Công | 190 triệu/m2 (29.96%) |
Nguyễn Chí Thanh | Phường Thành Công | 166 triệu/m2 (-20.94%) |
Nguyên Hồng | Phường Thành Công | 96,4 triệu/m2 (-51.01%) |
Thành Công | Phường Thành Công | 67,2 triệu/m2 (-1.65%) |
Cửa Bắc | Phường Trúc Bạch | 390 triệu/m2 (1.81%) |
Lạc Chính | Phường Trúc Bạch | 287 triệu/m2 (0%) |
Mạc Đĩnh Chi | Phường Trúc Bạch | 382 triệu/m2 (18.94%) |
Nam Tràng | Phường Trúc Bạch | 314 triệu/m2 (0%) |
Ngũ Xã | Phường Trúc Bạch | 288 triệu/m2 (2.17%) |
Nguyễn Khắc Hiếu | Phường Trúc Bạch | 382 triệu/m2 (0.91%) |
Nguyễn Khắc Nhu | Phường Trúc Bạch | 355 triệu/m2 (6.58%) |
Nguyễn Trường Tộ | Phường Trúc Bạch | 404 triệu/m2 (-1%) |
Phạm Hồng Thái | Phường Trúc Bạch | 366 triệu/m2 (-4.07%) |
Phó Đức Chính | Phường Trúc Bạch | 380 triệu/m2 (0%) |
Trấn Vũ | Phường Trúc Bạch | 510 triệu/m2 (4.19%) |
Trúc Bạch | Phường Trúc Bạch | 387 triệu/m2 (3.58%) |
Đội Cấn | Phường Vĩnh Phúc | 128 triệu/m2 (-10.38%) |
Đội Nhân | Phường Vĩnh Phúc | 167 triệu/m2 (0.39%) |
Đường Bưởi | Phường Vĩnh Phúc | 182 triệu/m2 (-5.36%) |
Hoàng Hoa Thám | Phường Vĩnh Phúc | 116 triệu/m2 (1.95%) |
Kim Mã Thượng | Phường Vĩnh Phúc | 109 triệu/m2 (-1.86%) |
Vĩnh Phúc | Phường Vĩnh Phúc | 156 triệu/m2 (13.17%) |